Có 2 kết quả:

单晶 dān jīng ㄉㄢ ㄐㄧㄥ單晶 dān jīng ㄉㄢ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monocrystalline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

monocrystalline

Bình luận 0