Có 2 kết quả:
单晶 dān jīng ㄉㄢ ㄐㄧㄥ • 單晶 dān jīng ㄉㄢ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monocrystalline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monocrystalline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0